Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for communist economy in Vietnamese - English dictionary
cộng sản
huyện đoàn
huyện đội
huyện ủy
quận ủy
giải phóng quân
quân ủy
khu uỷ
bộ đội
đi bộ đội
kinh tế tài chính
kinh tế
phụ thuộc
bổ trợ
phồn vinh
ăn nhịp
lạm phát
bí thư
biểu hiện
buôn
Nhà Tây Sơn
cân đối
Phan Bội Châu
lịch sử
tết
Hà Nội