Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common soldier
Jump to user comments
Noun
  • lính thường (chức vụ thấp nhất trong quân đội)
    • our prisoner was just a private and knew nothing of value
      Tù nhân của chúng ta chỉ là những người lính thường, chẳng có chút giá trị gì.
Related words
Related search result for "common soldier"
Comments and discussion on the word "common soldier"