Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for common noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
gàu
phí tổn
hải âu
bánh đa nem
bạn học
cắc
bẹ
trận tuyến
tôn ti
thốt nốt
lông mày
nữ hoàng
tổng cộng
tổng đài
nhu động
nhộng
tông tích
tôn
ong mật
lỗ tai
ong thợ
lô cốt
ó
oan cừu
ni lông
non nước
ni cô
cá thu
thợ cạo
ni tơ
tổng số
thời vụ
nĩa
trí nhớ
bổ ngữ
thợ
bồ quân
nội trợ
lời thề
nhũ dịch
nhũ tương
lụa
trí tuệ
bổ đề
nội gián
nội các
tổng hội
cai thợ
thôn dã
lịch
lị
phe đảng
thôn
pháo bông
pháp chế
liễn
trình tự
bọng đái
thông lệ
phẩm
thông cáo
thủ lĩnh
bọ xít
tối hậu thư
phễu
tộc
phi cảng
thổ nhưỡng
phèn
tội ác
phép tính
phép lạ
lò hỏa táng
ổ gà
thống đốc
lọng
tôm he
bồ nông
thủ công
liệu pháp
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last