Characters remaining: 500/500
Translation

commixture

Academic
Friendly

Từ "commixture" trong tiếng Anh có nghĩa sự pha trộn hoặc sự hòa lẫn vào nhau. Đây một danh từ (noun) dùng để chỉ trạng thái hoặc kết quả của việc trộn lẫn các thành phần khác nhau lại với nhau.

Định nghĩa:
  • Commixture (danh từ): Sự kết hợp hay hòa lẫn giữa hai hay nhiều thành phần khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "The commixture of sand and cement is essential for making concrete." (Sự pha trộn giữa cát xi măng cần thiết để làm tông.)
  2. Advanced Usage:

    • "In gastronomy, the commixture of flavors can create a unique culinary experience." (Trong ẩm thực, sự hòa trộn các hương vị có thể tạo ra một trải nghiệm ẩm thực độc đáo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Commixture danh từ gốc.
  • Mix (verb): Động từ chỉ hành động trộn lẫn.
  • Mixture (noun): Cũng danh từ, chỉ kết quả của việc trộn, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn "commixture".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mixture: Sự pha trộn, sự kết hợp.
  • Blend: Sự pha trộn, hòa quyện.
  • Combination: Sự kết hợp, sự phối hợp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mix it up: Có nghĩa trộn lẫn, nhưng cũng có thể chỉ sự thay đổi hoặc làm cho cái đó trở nên thú vị hơn.

    • dụ: "Let's mix it up a bit and try a new recipe tonight."
  • Blend in: Hòa nhập, hòa quyện vào một nhóm hoặc môi trường.

    • dụ: "He tried to blend in with the locals during his travels."
Tóm lại:

"Commixture" một từ dùng để chỉ sự pha trộn, hòa lẫn giữa các thành phần. Trong khi "mixture" từ phổ biến hơn, "commixture" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc chuyên môn.

Noun
  1. sự pha trộn, sự hòa lẫn vào nhau.
    • paste made by a mix of flour and water
      bột nhào được làm từ bột trộn với nước.

Comments and discussion on the word "commixture"