Từ "commérage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le commérage), có nghĩa là "chuyện ngồi lê đôi mách" hay "tin đồn". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nói chuyện về người khác, thường là những thông tin không chính xác hoặc mang tính chất riêng tư, và có thể làm tổn thương người bị nói đến.
Commérage (le): Chuyện tầm phào, tin đồn không chính thức, thường là những câu chuyện không có căn cứ.
Commérer (động từ): Nghĩa là "ngồi lê đôi mách", tức là hành động nói chuyện về người khác, thường là những điều không hay.
Raconter des commérages: Cụm từ này có nghĩa là "kể chuyện ngồi lê đôi mách".
Commérage de couloir: Cụm từ này có nghĩa là "chuyện ngồi lê đôi mách trong hành lang", thường chỉ những tin đồn trong môi trường làm việc hay học tập.
Rumeur: Nghĩa là "tin đồn", thường có nghĩa nghiêm túc hơn và có thể liên quan đến thông tin không chính xác nhưng không nhất thiết phải mang tính chất xấu.
Être le sujet de commérages: Nghĩa là "trở thành đề tài cho chuyện ngồi lê đôi mách".
"Commérage" là một từ khá phổ biến trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện không chính xác hoặc mang tính chất chỉ trích. Hãy chú ý sử dụng từ này một cách phù hợp, vì nó có thể gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.