Characters remaining: 500/500
Translation

commérage

Academic
Friendly

Từ "commérage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le commérage), có nghĩa là "chuyện ngồi lê đôi mách" hay "tin đồn". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nói chuyện về người khác, thườngnhững thông tin không chính xác hoặc mang tính chất riêng tư, có thể làm tổn thương người bị nói đến.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Commérage (le): Chuyện tầm phào, tin đồn không chính thức, thườngnhững câu chuyện không căn cứ.

    • Il y a beaucoup de commérages sur la nouvelle collègue. ( rất nhiều chuyện tầm phào về đồng nghiệp mới.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Commérer (động từ): Nghĩa là "ngồi lê đôi mách", tức là hành động nói chuyện về người khác, thườngnhững điều không hay.

    • Les voisins commèrent toujours sur ce qui se passe chez nous. (Các hàng xóm luôn ngồi lê đôi mách về những đang xảy ra trong nhà chúng tôi.)
  • Raconter des commérages: Cụm từ này có nghĩa là "kể chuyện ngồi lê đôi mách".

    • Elle aime raconter des commérages sur les célébrités. ( ấy thích kể chuyện tầm phào về những người nổi tiếng.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Commérage de couloir: Cụm từ này có nghĩa là "chuyện ngồi lê đôi mách trong hành lang", thường chỉ những tin đồn trong môi trường làm việc hay học tập.

    • Les commérages de couloir peuvent nuire à l'ambiance de l'équipe. (Những chuyện ngồi lê đôi mách trong hành lang có thể làm tổn hại đến không khí của đội ngũ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rumeur: Nghĩa là "tin đồn", thường có nghĩa nghiêm túc hơn có thể liên quan đến thông tin không chính xác nhưng không nhất thiết phải mang tính chất xấu.

    • Il y a une rumeur selon laquelle il va démissionner. (Có một tin đồn rằng anh ấy sẽ từ chức.)
Idioms cụm động từ
  • Être le sujet de commérages: Nghĩa là "trở thành đề tài cho chuyện ngồi lê đôi mách".

    • Depuis sa rupture, elle est devenue le sujet de commérages. (Kể từ khi chia tay, ấy đã trở thành đề tài cho chuyện tầm phào.)
Kết luận

"Commérage" là một từ khá phổ biến trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện không chính xác hoặc mang tính chất chỉ trích. Hãy chú ý sử dụng từ này một cách phù hợp, có thể gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách

Comments and discussion on the word "commérage"