Characters remaining: 500/500
Translation

comical

/'kɔmikəl/
Academic
Friendly

Từ "comical" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hài hước", "khôi hài" hoặc "tức cười". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, nhân vật hoặc hành động gây ra sự hài hước, khiến người khác phải cười.

Định nghĩa
  • Comical: mang đến cảm giác vui nhộn, kỳ cục, lố bịch. Thường chỉ những điều làm cho người khác cười hoặc tính chất hài hước.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "His comical expression made everyone laugh."
    • (Biểu cảm hài hước của anh ấy khiến mọi người cười.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The comical antics of the clown kept the children entertained throughout the show."
    • (Những trò hề hài hước của chú hề đã giữ cho bọn trẻ vui vẻ suốt buổi biểu diễn.)
Các biến thể của từ
  • Comically (trạng từ): "She comically tripped over her own feet." ( ấy đã một cách hài hước vấp ngã chính đôi chân của mình.)
  • Comic (danh từ): "The comic made me laugh out loud." (Bộ truyện tranh khiến tôi cười to.)
Các từ gần giống
  • Humorous: Cũng có nghĩa hài hước, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng châm biếm hơn.
  • Funny: Thường được sử dụng để chỉ điều đó gây cười, nhưng không nhất thiết phải tính chất khôi hài.
Từ đồng nghĩa
  • Amusing: Vui nhộn
  • Hilarious: Rất hài hước, cực kỳ vui nhộn
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Crack up: Cười lớn hoặc trở nên hài hước ( dụ: "The movie was so funny, I cracked up several times.")
  • Burst out laughing: Bật cười một cách đột ngột ( dụ: "He told a comical story, and I burst out laughing.")
Lưu ý
  • "Comical" thường chỉ những tình huống hoặc hành động tính chất lố bịch, trong khi "humorous" có thể mang nghĩa tích cực hơn, không nhất thiết phải lố bịch để gây cười.
  • Tùy vào ngữ cảnh, "comical" có thể được dùng để chỉ những điều ngớ ngẩn, nhưng vẫn sức hấp dẫn vui nhộn.
tính từ
  1. hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn
  2. kỳ cục, lố bịch

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "comical"

Comments and discussion on the word "comical"