Characters remaining: 500/500
Translation

comfortably

/'kʌmfətəbli/
Academic
Friendly

Từ "comfortably" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách thoải mái" hoặc "một cách tiện lợi". thường được sử dụng để mô tả trạng thái, cảm giác hay điều kiện một người cảm thấy dễ chịu, không bị áp lực hay căng thẳng.

Các nghĩa khác nhau của "comfortably":
  1. Cảm thấy thoải mái: Diễn tả cảm giác dễ chịu, không bị gò bó.

    • dụ: "I can sit comfortably on this couch." (Tôi có thể ngồi thoải mái trên chiếc ghế sofa này.)
  2. Đủ tiện nghi, sung túc: Dùng để mô tả tình trạng tài chính hoặc vật chất không thiếu thốn.

    • dụ: "They live comfortably in a big house." (Họ sống sung túc trong một ngôi nhà lớn.)
  3. Trong tình huống an toàn: Nghĩa không phải lo lắng hoặc nguy hiểm.

    • dụ: "She felt comfortably safe in her home." ( ấy cảm thấy an toàn thoải mái trong ngôi nhà của mình.)
Một số biến thể của từ:
  • Comfortable (tính từ): Thoải mái, dễ chịu.

    • dụ: "This chair is very comfortable." (Chiếc ghế này rất thoải mái.)
  • Comfort (danh từ): Sự thoải mái, sự an ủi.

    • dụ: "He found comfort in music." (Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong âm nhạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cozy: Ấm cúng, dễ chịu, thường được dùng để miêu tả không gian.

    • dụ: "The room is cozy and inviting." (Căn phòng ấm cúng mời gọi.)
  • At ease: Thoải mái, không căng thẳng.

    • dụ: "He felt at ease during the interview." (Anh ấy cảm thấy thoải mái trong buổi phỏng vấn.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Comfort zone: Khu vực thoải mái, chỉ những điều một người đã quen thuộc cảm thấy an toàn.

    • dụ: "Stepping out of your comfort zone can help you grow." (Ra khỏi khu vực thoải mái của bạn có thể giúp bạn phát triển.)
  • Take it easy: Thư giãn, không làm việc quá sức.

    • dụ: "You should take it easy this weekend." (Bạn nên thư giãn vào cuối tuần này.)
Kết luận:

"Comfortably" một từ hữu ích để miêu tả trạng thái dễ chịu, có thể áp dụng cho cả cảm xúc lẫn tình huống vật chất.

phó từ
  1. tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
  2. dễ chịu, thoải mái
  3. sung túc, phong lưu
    • to be comfortably off
      phong lưu, sung túc

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "comfortably"

Comments and discussion on the word "comfortably"