Characters remaining: 500/500
Translation

combustible

/kəm'bʌstəbl/
Academic
Friendly

Từ "combustible" trong tiếng Pháp hai chức năng ngữ pháp chính: có thểmột tính từ (adjectif) một danh từ (nom). Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (adjectif): "combustible" có nghĩa là "cháy được", "dễ cháy". Từ này được dùng để mô tả các vật liệu khả năng bắt lửa cháy.
  • Danh từ (nom): "combustible" có nghĩa là "chất đốt" hoặc "nhiên liệu". Đâynhững vật liệu được sử dụng để tạo ra năng lượng thông qua quá trình cháy.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Ce papier est très combustible. (Giấy này rất dễ cháy.)
    • Les matériaux combustibles doivent être stockés avec précaution. (Các vật liệu dễ cháy cần phải được lưu trữ cẩn thận.)
  • Danh từ:

    • Le bois est un combustible renouvelable. (Gỗmột loại nhiên liệu có thể tái tạo.)
    • Les combustibles fossiles sont responsables de la pollution. (Nhiên liệu hóa thạchnguyên nhân gây ô nhiễm.)
3. Biến thể của từ:
  • Combustion: danh từ chỉ quá trình cháy (sự cháy).
    • La combustion du charbon produit beaucoup de dioxyde de carbone. (Quá trình cháy của than tạo ra nhiều khí carbon dioxide.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flammable: từ này cũng có nghĩa là "dễ cháy", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn hơn.
  • Incendiaire: có nghĩa là "châm lửa", thường dùng để chỉ các chất có thể gây cháy hoặc hành động gây cháy.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học kỹ thuật, từ "combustible" thường được sử dụng để chỉ các vật liệu cụ thể trong ngữ cảnh năng lượng hoặc an toàn.
    • Les ingénieurs doivent évaluer les combustibles avant de les utiliser dans les centrales électriques. (Các kỹ phải đánh giá các nhiên liệu trước khi sử dụng chúng trong các nhà máy điện.)
6. Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, từ "combustible" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn: - Combustible solide (chất đốt rắn): ví dụ như gỗ, than. - Combustible liquide (chất đốt lỏng): ví dụ như xăng, dầu.

Tóm lại:

Từ "combustible" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến khả năng cháy nhiên liệu. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

tính từ
  1. cháy được, dễ cháy
danh từ giống đực
  1. chất đốt, nhiên liệu

Words Containing "combustible"

Comments and discussion on the word "combustible"