Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
combientième
Jump to user comments
tính từ & danh từ
  • (thân mật) thứ mấy
    • Le combientième es-tu dans la classe?
      ở trong lớp mày đứng thứ mấy?
Comments and discussion on the word "combientième"