Characters remaining: 500/500
Translation

coltinage

Academic
Friendly

Từ "coltinage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự vác đồ nghề" hoặc "sự vác đồ". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc mang vác các công cụ, thiết bị hoặc đồ vật nặng nề, thườngtrong các công việc thủ công hoặc xây dựng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Coltinage - Danh từ giống đực, chỉ hành động hoặc quá trình vác đồ nghề hoặc đồ vật.
  2. Biến thể: Từ này không nhiều biến thể nhưng có thể thấy trong các cụm từ liên quan đến công việc hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le coltinage des outils est essentiel pour les ouvriers." (Việc vác đồ nghềrất quan trọng đối với công nhân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines professions, le coltinage peut causer des blessures si les outils ne sont pas correctement équilibrés." (Trong một số nghề nghiệp, việc vác đồ nghề có thể gây chấn thương nếu các công cụ không được cân bằng đúng cách.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Porter: Mang, vác.
    • Ví dụ: "Je dois porter mes outils au chantier." (Tôi phải mang dụng cụ của mình đến công trường.)
  • Transporter: Vận chuyển.
    • Ví dụ: "Il faut transporter les matériaux avant de commencer le travail." (Cần vận chuyển các vật liệu trước khi bắt đầu công việc.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire le coltinage: Thực hiện việc vác đồ nghề.
    • Ví dụ: "Aujourd'hui, je fais le coltinage pour préparer le chantier." (Hôm nay, tôi thực hiện việc vác đồ nghề để chuẩn bị cho công trường.)
Lưu ý:
  • "Coltinage" thường được dùng trong ngữ cảnh công việc thủ công hoặc xây dựng, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên lưu ý đến bối cảnh cách thức được áp dụng.
danh từ giống đực
  1. sự vác đồ
  2. nghề vác đồ

Comments and discussion on the word "coltinage"