Characters remaining: 500/500
Translation

colosseum

Academic
Friendly

Từ "colosseum" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "đấu trường cổ" thường chỉ đến Đấu trường La (Colosseum) nổi tiếngRome, Italy. Đây một công trình kiến trúc vĩ đại được xây dựng vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, dùng để tổ chức các trận đấu giữa các các buổi biểu diễn công cộng khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Colosseum: Đấu trường cổ La , một công trình kiến trúc nổi tiếng.
    • dụ: "The Colosseum in Rome is one of the most famous ancient structures in the world." (Đấu trường ColosseumRome một trong những công trình cổ nổi tiếng nhất thế giới.)
Các biến thể của từ:
  • Coliseum: Đây một cách viết khác của từ "colosseum" cũng chỉ đến những đấu trường tương tự, không chỉ riêngRome.
    • dụ: "The local coliseum hosts many sporting events." (Đấu trường địa phương tổ chức nhiều sự kiện thể thao.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Amphitheater: Cũng chỉ đến những đấu trường hình bầu dục, thường được dùng để tổ chức các sự kiện công cộng.
    • dụ: "The ancient amphitheater could hold thousands of spectators." (Đấu trường cổ có thể chứa hàng nghìn khán giả.)
Các cách diễn đạt cụm động từ liên quan:
  • The arena: Cũng có thể chỉ đến khu vực bên trong đấu trường, nơi diễn ra các sự kiện.
  • Spectator: Khán giả, những người đến xem các sự kiện diễn ra trong đấu trường.
    • dụ: "The spectators cheered loudly during the gladiator fight." (Khán giả đã cổ rất to trong trận đấu giữa các .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Historical significance: Bạn có thể nói về tầm quan trọng lịch sử của Colosseum trong bối cảnh văn hóa xã hội của La cổ đại.
    • dụ: "The Colosseum symbolizes the power and engineering prowess of ancient Rome." (Đấu trường Colosseum biểu trưng cho sức mạnh khả năng kỹ thuật của La cổ đại.)
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "colosseum", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "fight like gladiators" (đấu tranh như những ) để chỉ một cuộc tranh đấu quyết liệt.

Tóm lại:

"Colosseum" không chỉ một từ đơn giản còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, lịch sử kiến trúc.

Noun
  1. đấu trường cổ Colosseum của La .

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "colosseum"