Characters remaining: 500/500
Translation

colony

/'kɔləni/
Academic
Friendly

Từ "colony" trong tiếng Anh có nghĩa chính "thuộc địa" hoặc "khu kiều dân". Đây một danh từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong lịch sử, sinh học thực vật học.

Định nghĩa:
  1. Thuộc địa: Một vùng đất hoặc khu vực một quốc gia quản lý kiểm soát, thường một vùng đất nằm xa nơi quốc gia đó nguồn gốc.

    • dụ: "The British established a colony in America in the 17th century." (Người Anh đã thành lập một thuộc địa ở Mỹ vào thế kỷ 17.)
  2. Khu kiều dân: Một nhóm người sống cùng nhau, thường những người nguồn gốc văn hóa hoặc quốc tịch giống nhau.

    • dụ: "The Chinese colony in San Francisco is known for its vibrant culture." (Khu kiều dân Trung QuốcSan Francisco nổi tiếng với nền văn hóa sôi động.)
  3. Bầy, đàn (động vật học): Một nhóm động vật sống cùng nhau, như kiến hoặc chim.

    • dụ: "A colony of ants can build complex underground tunnels." (Một đàn kiến có thể xây dựng những đường hầm phức tạp dưới lòng đất.)
  4. Khóm, cụm (thực vật học): Một nhóm cây hoặc thực vật cùng loại sống gần nhau.

    • dụ: "The garden had a colony of daisies blooming in the spring." (Khu vườn một khóm hoa cúc đang nở vào mùa xuân.)
Biến thể của từ "colony":
  • Colonial (tính từ): Liên quan đến thuộc địa.
    • dụ: "Colonial architecture can be seen in many old cities." (Kiến trúc thuộc địa có thể thấynhiều thành phố cổ.)
  • Colonize (động từ): Thiết lập thuộc địa hoặc kiểm soát một khu vực.
    • dụ: "The explorers aimed to colonize new lands." (Những nhà thám hiểm nhắm đến việc thiết lập thuộc địavùng đất mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Settlement: Khu định cư, thường đề cập đến một cộng đồng nhỏ hoặc nơimới.
  • Dominion: Quyền kiểm soát, thường được dùng trong bối cảnh thuộc địa.
  • Outpost: Căn cứ, thường một điểm dừng chân hoặc khu vực đặt ra để kiểm soát.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "colony", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "colonial rule" để chỉ sự cai trị của một quốc gia đối với một thuộc địa.
  • Phrasal verb có thể sử dụng "set up" (thiết lập), khi nói về việc thiết lập một thuộc địa.
Kết luận:

Từ "colony" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Bạn có thể thấy không chỉ liên quan đến lịch sử còn trong ngữ cảnh sinh học thực vật học.

danh từ
  1. thuộc địa
  2. kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
  3. (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
    • a colony of ants
      đàn kiến
  4. (thực vật học) khóm, cụm

Similar Spellings

Words Containing "colony"

Words Mentioning "colony"

Comments and discussion on the word "colony"