Characters remaining: 500/500
Translation

colonoscope

Academic
Friendly

Từ "colonoscope" trong tiếng Anh một danh từ (noun) được sử dụng trong lĩnh vực y học, nghĩa "đèn soi hay máy soi ruột già". Đây một thiết bị y tế được dùng để kiểm tra bên trong ruột già (đại tràng) trực tràng. Bác sĩ sử dụng colonoscope để phát hiện các vấn đề như polyp, viêm hoặc ung thư.

Định nghĩa:
  • Colonoscope: Một ống mềm dài gắn camerađầu, cho phép bác sĩ quan sát bên trong đại tràng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor used a colonoscope to check for any abnormalities in my intestines." (Bác sĩ đã sử dụng một cái máy soi ruột già để kiểm tra bất thường nào trong ruột của tôi không.)

  2. Câu nâng cao: "Patients are often advised to undergo a colonoscopy with a colonoscope after they reach the age of 50 to screen for colorectal cancer." (Bệnh nhân thường được khuyên nên thực hiện một cuộc nội soi đại tràng bằng máy soi ruột già sau khi họ đạt tuổi 50 để sàng lọc ung thư đại trực tràng.)

Biến thể của từ:
  • Colonoscopy: (danh từ) - quy trình nội soi đại tràng, quá trình bác sĩ sử dụng colonoscope để kiểm tra ruột già.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Endoscope: (danh từ) - thiết bị được sử dụng để nhìn vào bên trong cơ thể, không chỉ riêng ruột già còn nhiều bộ phận khác.
  • Gastroscope: (danh từ) - thiết bị tương tự nhưng được sử dụng để soi dạ dày.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Colorectal cancer screening: (danh từ) - sàng lọc ung thư đại trực tràng, thường liên quan đến việc sử dụng colonoscope.
  • Routine colonoscopy: (danh từ) - nội soi đại tràng định kỳ, một cuộc kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề.
Cụm động từ (Phrasal verbs):

Mặc dù từ "colonoscope" không cụm động từ cụ thể, một số cụm động từ liên quan đến việc kiểm tra sức khỏe có thể bao gồm: - Go for a check-up: đi kiểm tra sức khỏe.

Lưu ý:

Khi nói về colonoscope colonoscopy, người học cần phân biệt giữa thiết bị (colonoscope) quy trình (colonoscopy).

Noun
  1. (y học) đèn soi hay máy soi ruột già.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "colonoscope"