Từ "colonoscope" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) được sử dụng trong lĩnh vực y học, nghĩa là "đèn soi hay máy soi ruột già". Đây là một thiết bị y tế được dùng để kiểm tra bên trong ruột già (đại tràng) và trực tràng. Bác sĩ sử dụng colonoscope để phát hiện các vấn đề như polyp, viêm hoặc ung thư.
Câu đơn giản: "The doctor used a colonoscope to check for any abnormalities in my intestines." (Bác sĩ đã sử dụng một cái máy soi ruột già để kiểm tra có bất thường nào trong ruột của tôi không.)
Câu nâng cao: "Patients are often advised to undergo a colonoscopy with a colonoscope after they reach the age of 50 to screen for colorectal cancer." (Bệnh nhân thường được khuyên nên thực hiện một cuộc nội soi đại tràng bằng máy soi ruột già sau khi họ đạt tuổi 50 để sàng lọc ung thư đại trực tràng.)
Mặc dù từ "colonoscope" không có cụm động từ cụ thể, một số cụm động từ liên quan đến việc kiểm tra sức khỏe có thể bao gồm: - Go for a check-up: đi kiểm tra sức khỏe.
Khi nói về colonoscope và colonoscopy, người học cần phân biệt giữa thiết bị (colonoscope) và quy trình (colonoscopy).