Characters remaining: 500/500
Translation

collywobbles

/'kɔli,wɔblz/
Academic
Friendly

Từ "collywobbles" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều (thông tục) thường được dùng để chỉ cảm giác khó chịu, lo lắng hay bồn chồn trong dạ dày, giống như tiếng sôi bụng. Từ này thường mang tính vui tươi, đùa cợt không được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Định nghĩa:
  • Collywobbles: Cảm giác khó chịu hoặc bồn chồn trong bụng, thường do lo lắng hoặc hồi hộp.
Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "I always get the collywobbles before a big exam." (Tôi luôn cảm thấy bồn chồn trước một kỳ thi lớn.)
    • "She had the collywobbles when she was about to give her speech." ( ấy cảm thấy khó chịu khi chuẩn bị phát biểu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite his confidence, he couldn't shake off the collywobbles before the presentation." (Mặc dù tự tin, anh ấy vẫn không thể thoát khỏi cảm giác bồn chồn trước buổi thuyết trình.)
    • "The thought of skydiving gave him serious collywobbles." (Suy nghĩ về việc nhảy dù khiến anh ấy cảm thấy bồn chồn nghiêm trọng.)
Biến thể gần giống:
  • Collywobble: Biến thể số ít, tuy nhiên rất hiếm khi được sử dụng.
  • Nervousness: Cảm giác lo lắng, căng thẳng. (từ đồng nghĩa)
  • Butterflies in the stomach: Cảm giác hồi hộp, lo lắng (thành ngữ tương đương).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anxiety: Lo âu.
  • Unease: Cảm giác không thoải mái.
  • Jitters: Cảm giác lo lắng, hồi hộp (thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Get cold feet: Cảm thấy hồi hộp, lo lắng trước một quyết định quan trọng.
  • Have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy hồi hộp, lo lắng, thường dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị cho một sự kiện lớn.
Lưu ý:

Từ "collywobbles" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức có thể được coi hài hước.

danh từ số nhiều
  1. (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng

Comments and discussion on the word "collywobbles"