Characters remaining: 500/500
Translation

collocutor

/kə'lɔkjutə/ Cách viết khác : (colloquist) /'kɔləkwist/
Academic
Friendly

Từ "collocutor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người nói chuyện" hoặc "người trò chuyện" với ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh formal (trang trọng) hoặc học thuật để chỉ người tham gia vào một cuộc đối thoại hoặc thảo luận.

Định nghĩa:
  • Collocutor: Người tham gia vào cuộc trò chuyện, thường người bạn đang nói chuyện cùng.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc phỏng vấn:

    • "The interviewer was a calm and collected collocutor, making the candidate feel at ease."
    • (Người phỏng vấn một người nói chuyện điềm tĩnh tự tin, giúp ứng viên cảm thấy thoải mái.)
  2. Trong một cuộc thảo luận học thuật:

    • "Each collocutor contributed valuable insights to the discussion."
    • (Mỗi người tham gia đã đóng góp những hiểu biết quý giá cho cuộc thảo luận.)
  3. Trong một tình huống hàng ngày:

    • "When talking to my friend, I appreciate her as a thoughtful collocutor."
    • (Khi nói chuyện với bạn tôi, tôi đánh giá cao ấy như một người nói chuyện suy nghĩ.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Colloquy": Cuộc đối thoại hoặc thảo luận, thường tính chất chính thức.
  • "Dialogue": Cuộc đối thoại, thường đề cập đến sự trao đổi ý kiến giữa hai hoặc nhiều người.
Từ đồng nghĩa:
  • Conversational partner: Đối tác trong cuộc trò chuyện.
  • Discussant: Người tham gia vào cuộc thảo luận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In philosophical debates, each collocutor must respect the other's viewpoints to foster a constructive dialogue."
  • (Trong các cuộc tranh luận triết học, mỗi người tham gia phải tôn trọng quan điểm của người khác để thúc đẩy một cuộc đối thoại xây dựng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To engage in conversation": Tham gia vào cuộc trò chuyện.
  • "To hold a dialogue": Tiến hành một cuộc đối thoại.
Lưu ý:
  • Từ "collocutor" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
  • Trong khi "collocutor" chỉ ra người nói chuyện, từ này không chỉ ra mối quan hệ hay cảm xúc giữa các bên tham gia.
danh từ
  1. người nói chuyện (với ai)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "collocutor"