Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for collective noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
tân trào
diện mạo
tầm vóc
kim khí
kim ngân
kinh điển
tầm xích
kim anh
kim băng
kim bằng
tầm vông
diễn đàn
tật bệnh
du thuyền
tây bắc
tẹo
tem phiếu
khuôn sáo
tây học
tập tục
tập san
du côn
dông
kiết
kiện tướng
du khách
tầng lớp
tằng tôn
tằn tiện
tăm tích
di sản
tăm hơi
tăng lữ
kỳ đà
tằng tổ
di tích
kỷ cương
di hài
ký ninh
tàu sân bay
tàu ngầm
dây leo
tàu chợ
tàu chiến
tạp kỹ
tay quay
kỷ nguyên
tay thợ
kỹ nữ
di dân
di chúc
dây lưng
tâm tính
dĩa bay
tâm tình
tâm thất
dịch giả
tâm trạng
tâm tư
tâm trí
kinh tế
dị kỳ
tấc
dị chất
dì phước
tặng phẩm
kinh thánh
tâm can
tấc lòng
sân khấu
bịnh căn
sân cỏ
sẩm tối
sâm cầm
sâu róm
sấp ngửa
luận điệu
cơn mưa
bịnh xá
sâm banh
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last