Characters remaining: 500/500
Translation

collarstud

/'kɔləwə:k/
Academic
Friendly

Từ "collar stud" trong tiếng Anh có nghĩa "khuy móc cổ côn" dùng để gắn vào cổ áo sơ mi. Đây một phụ kiện thời trang thường thấy trên các loại áo sơ mi cổ, đặc biệt cổ áo côn (cổ áo hình dáng nhọn, thường được sử dụng trong trang phục trang trọng hoặc công sở).

Định nghĩa:
  • Collar stud (danh từ): Một loại khuy nhỏ dùng để cố định phần cổ áo lại với nhau. thường được làm bằng kim loại hoặc vật liệu cứng khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He fastened his collar with a silver collar stud." (Anh ấy đã gắn cổ áo của mình bằng một khuy móc cổ côn bằng bạc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "When dressing for the gala, he chose a vintage shirt complete with a unique collar stud, which added a touch of elegance to his outfit." (Khi chuẩn bị cho buổi tiệc, anh ấy đã chọn một chiếc áo sơ mi cổ điển với một khuy móc cổ côn độc đáo, điều này đã thêm phần trang nhã cho trang phục của anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Collar (cổ áo): Từ này chỉ phần cổ của áo, có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ các kiểu áo khác nhau.
  • Stud (khuy, đinh): Từ này có thể dùng để chỉ nhiều loại khuy khác nhau, không chỉ riêng khuy cổ áo.
Các từ gần giống:
  • Button (khuy áo): một từ chung hơn, chỉ các loại khuy dùng để cài áo, không chỉ riêng cho cổ áo.
  • Cufflink (khuy cài tay áo): khuy được sử dụng để gắn chặt các phần tay áo lại với nhau, thường dùng trong trang phục trang trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Fastener (dụng cụ gắn): Một từ chung chỉ các dụng cụ dùng để gắn hoặc cố định các phần của trang phục.
Idioms phrasal verbs:
  • Dress up: (ăn mặc trang trọng): Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc mặc các trang phục lịch sự, có thể bao gồm cả việc sử dụng collar studs.
  • Put on: (mặc vào): Cụm động từ này có thể được dùng để chỉ hành động mặc áo collar studs.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "collar stud", bạn nên nhớ rằng đây một phụ kiện nhỏ nhưng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong phong cách ăn mặc, nhất là trong các sự kiện trang trọng.

danh từ
  1. khuy móc cổ côn (vào áo sơ mi)

Comments and discussion on the word "collarstud"