Characters remaining: 500/500
Translation

collapsible

/kə'læpsəbl/
Academic
Friendly

Từ "collapsible" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể gập lại" hoặc "có thể xếp lại". Từ này được sử dụng để mô tả các đồ vật có thể được thu gọn kích thước bằng cách gập lại hoặc xếp lại, giúp tiết kiệm không gian khi không sử dụng.

dụ sử dụng:
  1. A collapsible chair: Ghế gấp. Đây loại ghế có thể gập lại để dễ dàng mang theo hoặc cất giữ khi không sử dụng.

    • Example: "We need to bring some collapsible chairs for the picnic." (Chúng ta cần mang theo một số ghế gấp cho buổi ngoại.)
  2. A collapsible table: Bàn gấp. Đây bàn có thể xếp lại để tiết kiệm không gian.

    • Example: "The collapsible table is perfect for small apartments." (Bàn gấp rất phù hợp cho những căn hộ nhỏ.)
  3. A collapsible gate: Cửa xếp hẹp được. Đây loại cửa có thể thu gọn lại.

    • Example: "We installed a collapsible gate to save space in the driveway." (Chúng tôi đã lắp đặt một cửa xếp để tiết kiệm không gian trong lối vào xe.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Collapse (động từ): Có nghĩa gập lại hoặc sập xuống.

    • Example: "The tent will collapse if you don’t secure it properly." (Cái lều sẽ gập lại nếu bạn không cố định đúng cách.)
  • Collapsibility (danh từ): Khả năng có thể gập lại.

    • Example: "The collapsibility of the design makes it ideal for travel." (Khả năng gập lại của thiết kế làm cho lý tưởng cho việc du lịch.)
Từ đồng nghĩa:
  • Foldable: Cũng có nghĩa có thể gập lại, thường được sử dụng cho đồ vật như ghế, bàn, hoặc xe đạp.
    • Example: "This is a foldable bike that can be easily stored." (Đây một chiếc xe đạp gập lại có thể được cất giữ dễ dàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "collapsible" trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong thiết kế sản phẩm, kiến trúc, hoặc đồ dùng hàng ngày. Khi mô tả một sản phẩm, bạn có thể nói:
    • "The collapsible design of this product allows for easy transportation and storage." (Thiết kế có thể gập lại của sản phẩm này cho phép dễ dàng vận chuyển cất giữ.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "collapsible," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả tính năng hoặc lợi ích của sản phẩm có thể gập lại.
tính từ
  1. có thể gập lại, xếp lại được
    • a collapsible chair
      ghế gấp
    • a collapsible gate
      cửa sắt xếp hẹp được

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "collapsible"

Comments and discussion on the word "collapsible"