Characters remaining: 500/500
Translation

collaborator

/kə'læbəreitə/
Academic
Friendly

Từ "collaborator" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người cộng tác" hoặc "cộng tác viên". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc cùng nhau trong một dự án, một nhiệm vụ hoặc một công việc nào đó để đạt được một mục tiêu chung.

Định nghĩa
  • Collaborator (n): Người làm việc cùng với người khác, thường để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án.
dụ sử dụng
  1. Trong công việc:

    • "She is a key collaborator on the research project." ( ấy một cộng tác viên quan trọng trong dự án nghiên cứu.)
  2. Trong nghệ thuật hoặc sáng tạo:

    • "The musician worked with several collaborators to create the album." (Nhà nhạc đã làm việc với nhiều cộng tác viên để tạo ra album.)
  3. Trong giáo dục:

    • "Students often become collaborators in group projects." (Sinh viên thường trở thành những người cộng tác trong các dự án nhóm.)
Biến thể của từ
  • Collaborate (v): Cộng tác, làm việc cùng nhau.

    • dụ: "They decided to collaborate on a new project." (Họ quyết định cộng tác trong một dự án mới.)
  • Collaboration (n): Sự cộng tác, việc làm việc cùng nhau.

    • dụ: "The collaboration between the two companies was very successful." (Sự cộng tác giữa hai công ty rất thành công.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Partner: Đối tác, người hợp tác.

    • dụ: "He is my business partner." (Anh ấy đối tác kinh doanh của tôi.)
  • Associate: Người liên kết, cộng sự.

    • dụ: "She is an associate in the law firm." ( ấy một cộng sự trong công ty luật.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Collaborative effort: Nỗ lực cộng tác.

    • dụ: "The project was a collaborative effort between several departments." (Dự án một nỗ lực cộng tác giữa nhiều bộ phận.)
  • Teamwork: Làm việc nhóm.

    • dụ: "Teamwork is essential for the success of this project." (Làm việc nhóm yếu tố cần thiết cho sự thành công của dự án này.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "collaborator" có thể mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt trong lịch sử, khi đề cập đến những người hợp tác với kẻ thù hoặc chính quyền bị áp bức. dụ: - "The collaborator was accused of betraying his country." (Người cộng tác bị buộc tội phản bội đất nước của mình.)

Lưu ý

Người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ "collaborator" để hiểu nghĩa của , trong một số trường hợp, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

danh từ
  1. người cộng tác; cộng tác viên

Comments and discussion on the word "collaborator"