Characters remaining: 500/500
Translation

collaborationniste

Academic
Friendly

Từ "collaborationniste" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "collaborateur" (người cộng tác) thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ những người đã hợp tác với quân chiếm đóng, đặc biệttrong thời kỳ Đức Quốc xã chiếm đóng Pháp từ năm 1940 đến 1944. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Collaborationniste" (danh từ tính từ): - Danh từ: Người cộng tác với quân chiếm đóng, đặc biệtvới quân Đức trong Thế chiến II. - Tính từ: Liên quan đến việc cộng tác với quân chiếm đóng.

Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les collaborationnistes ont été très critiqués après la guerre." (Những người cộng tác đã bị chỉ trích rất nhiều sau chiến tranh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Le régime de Vichy a été perçu comme un gouvernement collaborationniste, favorisant l’occupation allemande." (Chế độ Vichy đã được coi là một chính phủ cộng tác, ủng hộ sự chiếm đóng của Đức.)
Biến thể từ gần giống
  • Collaborateur: Người cộng tác, thường không mang nghĩa tiêu cực như "collaborationniste".
  • Collaborative: Tính từ chỉ sự hợp tác, nhưng không liên quan đến bối cảnh lịch sử cụ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Complice: Đồng lõa, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người tham gia vào hành động xấu.
  • Traître: Kẻ phản bội, người không trung thành với tổ quốc hoặctưởng.
Cách sử dụng khác
  • Idiom:

    • "Être dans le même bateau" (Cùng chung hoàn cảnh) - có thể sử dụng trong bối cảnh chỉ những người cộng tác với nhau trong một tình huống khó khăn.
  • Phrasal verb:

    • "Collabore à" (Cộng tác với) - có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong chiến tranh.
Chú ý khi sử dụng
  • Khi dùng từ "collaborationniste", cần lưu ý rằng từ này thường mang sắc thái tiêu cực, đặc biệttrong bối cảnh lịch sử.
  • Sự khác biệt giữa "collaborateur" "collaborationniste" là rất quan trọng; "collaborateur" có thể chỉ đơn giảnngười cộng tác trong công việc, trong khi "collaborationniste" gợi nhớ đến những người đã hợp tác với quân chiếm đóng một cách chủ ý bị xã hội lên án.
tính từ
  1. cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944)
danh từ
  1. như collaborateur 2

Comments and discussion on the word "collaborationniste"