Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collégien
Jump to user comments
tính từ
  • xem collège 2
danh từ giống đực
  • học sinh trung học
  • (nghĩa xấu) người non choẹt
    • Prendre quelqu'un pour un collégien
      coi ai là một người non choẹt
Related search result for "collégien"
Comments and discussion on the word "collégien"