Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
collégien
Jump to user comments
tính từ
xem collège 2
danh từ giống đực
học sinh trung học
(nghĩa xấu) người non choẹt
Prendre quelqu'un pour un collégien
coi ai là một người non choẹt
Related search result for
"collégien"
Words contain
"collégien"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bong
phăng teo
song hồ
tư nghiệp
giám sinh
học hiệu
tế tửu
quốc tử giám
đoàn
cất cánh
more...
Comments and discussion on the word
"collégien"