Từ "colinéaire" trong tiếng Pháp là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và hình học. "Colinéaire" có nghĩa là "cùng nằm trên một đường thẳng" hoặc "cộng tuyến". Khi hai hay nhiều điểm, vector hoặc đường thẳng được gọi là "colinéaire", điều này có nghĩa là tất cả chúng đều nằm trên cùng một đường thẳng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les points A, B et C sont colinéaires." (Các điểm A, B và C là colinéaire.)
"Si deux vecteurs sont colinéaires, alors l'un est un multiple scalaire de l'autre." (Nếu hai vector là colinéaire, thì một vector là bội số của vector kia.)
"Les droites D1 et D2 sont colinéaires." (Các đường thẳng D1 và D2 là colinéaire.)
"Pour prouver que les points sont colinéaires, on peut utiliser la formule de la pente." (Để chứng minh rằng các điểm là colinéaire, bạn có thể sử dụng công thức độ dốc.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Coplanaires: Hai hay nhiều điểm hoặc đường thẳng được gọi là coplanaires nếu chúng nằm trên cùng một mặt phẳng. Tuy nhiên, không phải tất cả các coplanaires đều colinéaires.
Parallèles: Hai đường thẳng song song không cắt nhau nhưng vẫn nằm trong cùng một mặt phẳng. Chúng không phải là colinéaires.
Cụm từ và thành ngữ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "colinéaire", bạn cần phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm liên quan như coplanaires và parallèles để tránh nhầm lẫn, nhất là khi học về hình học.