Characters remaining: 500/500
Translation

colinéaire

Academic
Friendly

Từ "colinéaire" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học hình học. "Colinéaire" có nghĩa là "cùng nằm trên một đường thẳng" hoặc "cộng tuyến". Khi hai hay nhiều điểm, vector hoặc đường thẳng được gọi là "colinéaire", điều này có nghĩatất cả chúng đều nằm trên cùng một đường thẳng.

Định nghĩa:
  • Colinéaire (tính từ): Hai hoặc nhiều điểm, vector hay đường thẳngcolinéaire nếu chúng nằm trên cùng một đường thẳng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "Les points A, B et C sont colinéaires." (Các điểm A, B C là colinéaire.)
    • "Si deux vecteurs sont colinéaires, alors l'un est un multiple scalaire de l'autre." (Nếu hai vector là colinéaire, thì một vector là bội số của vector kia.)
  2. Trong hình học:

    • "Les droites D1 et D2 sont colinéaires." (Các đường thẳng D1 D2 là colinéaire.)
    • "Pour prouver que les points sont colinéaires, on peut utiliser la formule de la pente." (Để chứng minh rằng các điểmcolinéaire, bạn có thể sử dụng công thức độ dốc.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Colinéarité (danh từ): Đâydanh từ chỉ tính chất của việc colinéaire. Ví dụ:
    • "La colinéarité des vecteurs est une notion importante en géométrie." (Tính colinéar của các vector là một khái niệm quan trọng trong hình học.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Coplanaires: Hai hay nhiều điểm hoặc đường thẳng được gọi là coplanaires nếu chúng nằm trên cùng một mặt phẳng. Tuy nhiên, không phải tất cả các coplanaires đều colinéaires.
  • Parallèles: Hai đường thẳng song song không cắt nhau nhưng vẫn nằm trong cùng một mặt phẳng. Chúng không phải là colinéaires.
Cụm từ thành ngữ:
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm từ phổ biến liên quan đến "colinéaire", nhưng trong bối cảnh toán học, bạn có thể gặp cụm từ như "vecteurs colinéaires" (các vector colinéaire).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "colinéaire", bạn cần phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm liên quan như coplanaires parallèles để tránh nhầm lẫn, nhất là khi học về hình học.

tính từ
  1. (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "colinéaire"