Characters remaining: 500/500
Translation

colibri

Academic
Friendly

Từ "colibri" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, chỉ một loại chim thuộc họ chim ruồi. Chim colibri thường rất nhỏ, khả năng bay lơ lửng màu sắc rực rỡ. Chúng chủ yếu sốngcác vùng nhiệt đới, đặc biệt là ở châu Mỹ.

Định nghĩa:
  • Colibri: Chim ruồi, một loài chim nhỏ khả năng bay lơ lửng thường màu sắc sặc sỡ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le colibri se nourrit du nectar des fleurs."
  2. Câu nâng cao:

    • "En observant le colibri, on peut apprécier la beauté de la nature."
Biến thể từ gần giống:
  • Colibri không nhiều biến thể, nhưng trong tiếng Anh, từ tương đương là "hummingbird".
  • Một từ gần giống là "oiseau" (chim), nhưng "oiseau" là từ chung chỉ mọi loại chim, trong khi "colibri" chỉ cụ thể một loại chim.
Từ đồng nghĩa:
  • "Oiseau-mouche" là một từ đồng nghĩa khác, nhưng ít được sử dụng hơn.
Thành ngữ cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "colibri", trong văn hóa, chim ruồi thường được tượng trưng cho sự tự do khả năng thích nghi.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "colibri", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này không chỉ đơn thuần chỉ loài chim mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng trong một số văn cảnh nghệ thuật văn học.

{{colibri}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim ruồi

Similar Spellings

Words Mentioning "colibri"

Comments and discussion on the word "colibri"