Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cold-shoulder in Vietnamese - English dictionary
cầu vai
bả vai
nguội lạnh
lạnh lẽo
ghé vai
cảm mạo
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
cóng
phải gió
căm căm
bơ
chặp
cảm
vai
gồng gánh
vác
quảy
độn vai
oẻ
kè kè
gồng
nguội ngắt
ho gió
phong hàn
giáo mác
cảm phong
đánh bò cạp
gió heo may
ngù
đại hàn
rét nàng Bân
giá buốt
rét cóng
lạnh lùng
phát
ngộ cảm
đánh gió
rét ngọt
rét mướt
hàn
rét buốt
kẻo
buôn buốt
đặt
gió máy
cắt ruột
rùng mình
nhấm nhẳng
gánh
đành
nguội điện
kem
cất
choàng
nằm co
chèo queo
nhảy mũi
đầu gió
chườm
cật
phong phanh
chớm
ngạt mũi
co quắp
buốt
giần giật
khịt
cảm giác
chịu
cắn
chạy
khỏe
ác
nhiễm
khí hậu
cái
bỗng