Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cold water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nguội lạnh
lạnh lẽo
cảm mạo
bèo
lãnh đạm
múa rối
rét
nguội
lạnh
cóng
phải gió
căm căm
bơ
chặp
cảm
cá
nước uống
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
bơm
nguội ngắt
ho gió
ca
giáo mác
gió heo may
cảm phong
đánh bò cạp
phong hàn
đại hàn
lạnh lùng
rét nàng Bân
giá buốt
rét cóng
ngộ cảm
đánh gió
hàn
rét mướt
rét buốt
rét ngọt
kẻo
buôn buốt
gió máy
cắt ruột
rượu cần
rùng mình
nhấm nhẳng
đành
nguội điện
kem
chèo queo
nằm co
nhảy mũi
chườm
đầu gió
cật
phong phanh
chớm
ngạt mũi
co quắp
buốt
ngũ hành
lực dịch
tát
dội
cầu tiêu
giần giật
bèo bọt
bi đông
khịt
cam tuyền
tưới
khoai nước
đỗ quyên
đi giải
đái
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last