Jump to user comments
Noun
- sự biểu lộ các quan điểm một cách lỗ mãng.
- I told him cold turkey
tôi bảo anh ta lỗ mãng.
- việc bỏ các thói quen liên quan đến các chất gây nghiện một cách dứt khoát và tuyệt nhiên không bao giờ sử dụng lại nữa.
- he quit smoking cold turkey
anh ấy quyết tâm bỏ thuốc.
- she quit her job cold turkey
Cô ấy đã bỏ hẳn việc.