Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coho
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) loại cá hồi nhỏ sống ở vùng biển bắc Thái Bình Dương và vùng Hồ Lớn.
  • cá hồi Thái Bình Dương.
Related search result for "coho"
Comments and discussion on the word "coho"