Characters remaining: 500/500
Translation

cohabit

/kou'hæbit/
Academic
Friendly

Từ "cohabit" trong tiếng Anh có nghĩa "sống chung với nhau" thường trong bối cảnh các cặp đôi không kết hôn nhưng vẫn sống cùng nhau như vợ chồng. Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai người sống chung trong một ngôi nhà không giấy tờ kết hôn chính thức.

Định nghĩa:
  • Cohabit (nội động từ): Sống chung như một cặp đôi không kết hôn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many young couples choose to cohabit before getting married." (Nhiều cặp đôi trẻ chọn sống chung trước khi kết hôn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some cultures, it is perfectly acceptable for partners to cohabit without the formalities of marriage." (Trong một số nền văn hóa, việc sống chung không thủ tục kết hôn hoàn toàn chấp nhận được.)
Các biến thể của từ:
  • Cohabitation (danh từ): Hành động hoặc trạng thái sống chung.
    • dụ: "Cohabitation has become more common in modern society." (Sống chung đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.)
Từ gần giống:
  • Live together: Cũng có nghĩa sống chung, nhưng không nhất thiết phải chỉ về cặp đôi yêu nhau.
    • dụ: "They decided to live together to save on rent." (Họ quyết định sống chung để tiết kiệm tiền thuê nhà.)
Từ đồng nghĩa:
  • Co-reside: Sống chung trong cùng một chỗ.
  • Share a home: Chia sẻ một ngôi nhà.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Common-law marriage: Hình thức hôn nhân pháp luật không chính thức nhưng được công nhận trong một số tiểu bang nếu hai người sống chung một thời gian dài.
  • Domestic partnership: Một hình thức hợp tác giữa hai người sống chung, thường các quyền lợi tương tự như vợ chồng.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "cohabit" có thể không chỉ được sử dụng cho cặp đôi còn có thể áp dụng cho các tình huống khác như khi nhiều người sống chung trong cùng một ngôi nhà.
nội động từ
  1. ăn ở với nhau (như vợ chồng)

Synonyms

Words Containing "cohabit"

Comments and discussion on the word "cohabit"