Từ "cohériter" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là "cùng thừa kế". Từ này được hình thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "hériter" có nghĩa là "thừa kế". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến việc nhiều người cùng nhận di sản từ một người đã mất.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Après le décès de leur grand-père, les cousins ont cohérité des biens de famille.
(Sau khi ông của họ qua đời, các anh chị em họ đã cùng thừa kế tài sản gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Cohéritiers: Danh từ chỉ những người cùng thừa kế. Ví dụ: Les cohéritiers doivent se mettre d'accord sur la répartition des biens. (Các đồng thừa kế phải thống nhất về việc phân chia tài sản.)
Cohéritage: Danh từ chỉ di sản chung mà mọi người cùng thừa kế. Ví dụ: L'héritage a été partagé équitablement entre les cohéritiers. (Di sản đã được chia đều giữa các đồng thừa kế.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Héritage culturel: Di sản văn hóa, thường dùng để chỉ những giá trị văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Laisser un héritage: Để lại một di sản, có thể là vật chất hoặc giá trị tinh thần.
Kết luận:
Từ "cohériter" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về tài sản, di sản và quan hệ gia đình.