Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coffee-table book in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cà phê
bàn
phin
để
khăn bàn
dâm thư
bàn tròn
quyển
niên giám
phải đúa
khênh
kỷ
quá hạn
giữ lại
biếu
giở
biểu
bằng lòng
đậm
chả
dùng
quậy
khuấy
ái chà
sát phạt
mỏng môi
niên biểu
ngọt
hương án
án thư
làm cái
muỗng
cửu chương
bàn mổ
nhà cái
khoắng
dọn bàn
dao ăn
bàn ăn
quạt bàn
bàn độc
rọc
binh thư
kế toán viên
dầu ăn
dọn ăn
bã
đám bạc
gáy sách
giữ chỗ
sách xanh
sổ tiết kiệm
ghếch
kinh
gỗ dán
sổ kho
sổ chi
sách
dư địa chí
sổ vàng
sổ thu
sổ quỹ
sách trắng
đình bản
hồ lì
mép
in
ít nhứt
lưu niệm
ngăn kéo
hoen ố
học đòi
sổ lương
chêm
cặn
quách
hoành
ruỗng
đính chính
năn nỉ
First
< Previous
1
2
Next >
Last