Characters remaining: 500/500
Translation

coffee-stall

/'kɔfistɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "coffee-stall" trong tiếng Anh được định nghĩa một gian hàng hoặc xe bán cà phê. thường được đặtnhững nơi công cộng, như trên đường phố, trong công viên hoặc gần các khu vực đông đúc, nơi mọi người có thể dừng lại để mua cà phê thưởng thức.

Giải thích:
  • Coffee: cà phê, một loại đồ uống phổ biến được làm từ hạt cà phê rang xay.
  • Stall: mang nghĩa một gian hàng, quầy bán hoặc một chiếc xe bán hàng nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I bought a cup of coffee from the coffee-stall on the corner." (Tôi đã mua một cốc cà phê từ xe bán cà phêgóc đường.)

  2. Câu nâng cao: "The coffee-stall near my office serves the best espresso in town." (Gian hàng cà phê gần văn phòng tôi phục vụ espresso ngon nhất trong thành phố.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Coffee shop: quán cà phê, thường một cửa hàng cố định lớn hơn, nơi cung cấp nhiều loại đồ uống thực phẩm hơn so với một xe bán cà phê.
  • Coffee cart: thường chỉ một chiếc xe nhỏ hơn, di động hơn so với "coffee-stall", nhưng có thể được sử dụng tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Kiosk: có thể được dùng để chỉ một gian hàng nhỏ, không chỉ bán cà phê còn có thể bán các loại thực phẩm khác.
  • Vendor: người bán hàng, có thể chỉ đến người điều hành xe bán cà phê hoặc gian hàng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Wake up and smell the coffee": một thành ngữ có nghĩa hãy nhận ra sự thật hoặc tình huống thực tế xung quanh bạn.
  • "Coffee break": khoảng thời gian nghỉ ngơi để uống cà phê, thường được dùng trong môi trường làm việc.
Cách sử dụng khác:
  • "Street coffee-stall": chỉ xe bán cà phê trên đường phố, nhấn mạnh vị trí.
  • "Mobile coffee-stall": xe bán cà phê di động, thường dùng khi nói về xe có thể di chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau.
danh từ
  1. xe bán cà phê rong

Comments and discussion on the word "coffee-stall"