Characters remaining: 500/500
Translation

coexist

/'kouig'zist/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "coexist"

Từ "coexist" một nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cùng tồn tại" hoặc "chung sống". được sử dụng để chỉ việc hai hoặc nhiều điều, người hoặc nhóm có thể sống, hoạt động hoặc tồn tại cùng nhau không gây ra xung đột hay mâu thuẫn.

dụ sử dụng
  1. Basic usage (Sử dụng cơ bản):

    • "Different cultures can coexist peacefully in a diverse society."
  2. Advanced usage (Sử dụng nâng cao):

    • "In nature, various species coexist, forming a balanced ecosystem."
Biến thể của từ
  • Coexistence (danh từ): sự cùng tồn tại

    • dụ: "The coexistence of different religions is essential for social harmony."
    • (Sự cùng tồn tại của các tôn giáo khác nhau cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.)
  • Coexisting (tính từ): đang cùng tồn tại

    • dụ: "Coexisting ideologies can lead to innovative solutions."
    • (Các tư tưởng đang cùng tồn tại có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo.)
Nghĩa khác nhau
  • Coexist: chủ yếu mang nghĩa sống chung không gây mâu thuẫn.
  • Cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp chấp nhận sự khác biệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Co-habit: sống chung, thường dùng để chỉ người sống cùng nhau trong một không gian.
  • Live together: sống cùng nhau, có thể không nhất thiết phải trong hòa bình.
  • Cooperate: hợp tác, làm việc cùng nhau, nhưng không nhất thiết phải sống chung.
Idioms phrasal verbs
  • "Get along with": hòa hợp, mối quan hệ tốt với ai đó.

    • dụ: "I hope you can get along with your new classmates."
    • (Tôi hy vọng bạn có thể hòa hợp với các bạn học mới.)
  • "Rub along": sống chung hòa thuận, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

    • dụ: "They rub along well despite their differences."
    • (Họ sống chung hòa thuận mặc dù sự khác biệt.)
Tóm lại

Từ "coexist" không chỉ đơn thuần cùng tồn tại còn mang theo ý nghĩa tích cực về sự hòa nhập chấp nhận.

nội động từ
  1. chung sống, cùng tồn tại

Words Containing "coexist"

Comments and discussion on the word "coexist"