Characters remaining: 500/500
Translation

coevality

/,koui:'væliti/
Academic
Friendly

Từ "coevality" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính chất cùng tuổi" hoặc "tính chất cùng thời". được sử dụng để chỉ sự tồn tại đồng thời của hai hoặc nhiều đối tượng hoặc sự kiện trong cùng một khoảng thời gian.

Giải thích chi tiết

Định nghĩa: "Coevality" chỉ sự liên quan về thời gian giữa hai hay nhiều thứ, nghĩa chúng xảy ra hoặc tồn tại trong cùng một thời điểm.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The coevality of the two civilizations is evident in their similar architectural styles."
  2. Câu nâng cao:

    • "The coevality of various artistic movements in the 20th century highlights the dynamic cultural exchanges that were taking place."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Coeval (tính từ): Nghĩa cùng tuổi, tồn tại cùng thời điểm. dụ: "The two species are coeval, having evolved simultaneously."
  • Coevals (danh từ số nhiều): Chỉ những người hoặc vật cùng thời gian tồn tại. dụ: "The coevals of the ancient Greeks included the Romans and the Persians."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Contemporaneous: Cũng có nghĩa cùng thời, xảy ra đồng thời. dụ: "The contemporaneous events in history often influence each other."
  • Simultaneous: Nghĩa xảy ra đồng thời. dụ: "The simultaneous developments in science and technology revolutionized the world."
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Hiện tại không idiom hay phrasal verb nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "coevality". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

Kết luận

Từ "coevality" một từ khá hiếm gặp trong tiếng Anh, nhưng mang lại một khái niệm thú vị về sự đồng thời trong thời gian.

danh từ
  1. tính chất cùng tuổi
  2. tính chất cùng thời

Comments and discussion on the word "coevality"