Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
codlin moth
Jump to user comments
Noun
  • sâu bướm đục trái (bướm đêm nhỏ màu xám, có ấu trùng sống trong táo hoặc trong quả óc chó)
Related words
Related search result for "codlin moth"
Comments and discussion on the word "codlin moth"