Characters remaining: 500/500
Translation

cocoyam

Academic
Friendly

Từ "cocoyam" trong tiếng Anh một danh từ chỉ củ khoai sọ, một loại rễ củ chứa tinh bột, thường được trồng tại các vùng nhiệt đới. Củ khoai sọ thuộc họ thực vật Araceae nhiều loại khác nhau, thường được sử dụng trong ẩm thựcnhiều nền văn hóa.

Định nghĩa:
  • Cocoyam (noun): Củ khoai sọ, một loại rễ củ hàm lượng tinh bột cao, thường được trồngcác vùng nhiệt đới.
dụ về sử dụng từ "cocoyam":
  1. Câu đơn giản: "I made a delicious stew with cocoyam." (Tôi đã nấu một món hầm ngon với củ khoai sọ.)
  2. Câu nâng cao: "Cocoyam is not only a staple food in many tropical countries but also a versatile ingredient that can be used in both savory and sweet dishes." (Củ khoai sọ không chỉ thực phẩm chủ yếunhiều quốc gia nhiệt đới còn nguyên liệu đa năng có thể được sử dụng trong cả món mặn ngọt.)
Các loại biến thể từ gần giống:
  • Yam: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại củ khác, nhưng có thể gây nhầm lẫn với "cocoyam" chúng đều rễ củ.
  • Taro: Đây một từ khác cũng chỉ một loại củ tương tự, nhưng "taro" thường đặc trưng hơn cho một loại củ hình dáng hương vị khác.
Các từ đồng nghĩa:
  • Cocoyam có thể được coi như đồng nghĩa với taro trong một số ngữ cảnh, nhưng cần lưu ý rằng hai loại củ này không hoàn toàn giống nhau.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Root vegetable": Đây cụm từ chỉ các loại rau củ nguồn gốc từ rễ cây, bao gồm cả cocoyam, carrot, beetroot.
  • "Staple food": Cụm từ này chỉ những thực phẩm cơ bản trong chế độ ăn uống của một vùng hoặc một nền văn hóa, trong đó cocoyam có thể được xem một thực phẩm thiết yếunhiều nơi.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Mặc dù "cocoyam" thường chỉ về củ khoai sọ, nhưng trong một số bối cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ các món ăn hoặc sản phẩm chế biến từ củ này, như "cocoyam chips" (bánh chips từ củ khoai sọ).
Kết luận:

"Cocoyam" một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ giá trị dinh dưỡng của còn sự đa dạng trong cách sử dụng chế biến.

Noun
  1. củ khoai sọ.
  2. loại rễ củ tinh bột miền nhiệt đới.

Comments and discussion on the word "cocoyam"