Characters remaining: 500/500
Translation

cockerel

/'kɔkərəl/
Academic
Friendly

Từ "cockerel" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng để chỉ một con gà trống non, thường chưa trưởng thành hoàn toàn. Ngoài nghĩa chỉ con , "cockerel" còn có thể được dùng để miêu tả một đứa trẻ hung hăng, thường thích đánh nhau hoặc thể hiện tính cách hiếu chiến.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Cockerel (danh từ): Gà trống non.
    • dụ: "The cockerel crowed at dawn." (Con gà trống kêu vào lúc tờ mờ sáng.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Dùng để chỉ một đứa trẻ hoặc người thanh niên tính cách hiếu chiến, thích đánh nhau.
    • dụ: "He’s such a cockerel, always getting into fights at school." (Cậu ấy thật một đứa trẻ hung hăng, luôn gây sự đánh nhautrường.)
Biến thể của từ:
  • Cockerels: Dạng số nhiều của "cockerel".
  • Cock: Từ này cũng chỉ gà trống, nhưng thường chỉ những con trưởng thành.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rooster: Cũng có nghĩa gà trống, nhưng thường dùng phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Chick: Chỉ con, không phân biệt giống.
  • Pullet: Gà mái non.
Cách sử dụng ngữ cảnh:
  • Thường dùng trong nông nghiệp: "The farmer raised several cockerels for the market." (Người nông dân nuôi một vài con gà trống non để bán trên thị trường.)
  • Ngữ cảnh chỉ tính cách: "Don’t be such a cockerel; it’s better to talk things out." (Đừnghiếu chiến như vậy; tốt hơn nên nói chuyện với nhau.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Cock-a-doodle-doo": Âm thanh gà trống phát ra, thường dùng trong các câu chuyện trẻ em.
  • "As proud as a peacock": Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "cockerel", nhưng đây một thành ngữ diễn tả sự kiêu hãnh, có thể liên quan đến gà trống trong cách thể hiện bản thân.
Kết luận:

Từ "cockerel" không chỉ đơn thuần một từ chỉ loài vật còn mang đến những sắc thái ý nghĩa thú vị khi mô tả tính cách con người.

danh từ
  1. gà trống non
  2. đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau

Words Mentioning "cockerel"

Comments and discussion on the word "cockerel"