Characters remaining: 500/500
Translation

cochenillier

Academic
Friendly

Từ "cochenillier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chỉ về một loại cây tên tiếng Việt là "cây tay tiên", thuộc họ xương rồng.

Định nghĩa:
  • Cochenillier (cây tay tiên): Là một loại xương rồng, thường được trồng để lấy màu sắc từ con côn trùng "cochenille" (hay còn gọi là "côn trùng cochenille"). Loại cây này phát triển chủ yếucác vùng khô hạn khả năng chịu đựng tốt với thời tiết khắc nghiệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le cochenillier est une plante résistante." (Cây tay tiênmột loại thực vật chịu đựng tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines régions du Mexique, le cochenillier est cultivé pour la production de colorants naturels." (Tại một số khu vực ở Mexico, cây tay tiên được trồng để sản xuất màu tự nhiên.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cochenille: Là một danh từ chỉ về con côn trùng cây tay tiên nuôi dưỡng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về màu sắc hoặc sản phẩm từ con côn trùng này.
    • Ví dụ: "La cochenille est utilisée pour teindre les tissus." (Con côn trùng cochenille được sử dụng để nhuộm vải.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cactus: Từ này chỉ chung về các loại cây xương rồng không nhất thiết phảicây tay tiên.
  • Plante succulente: Cụm từ này dùng để chỉ các loại thực vật chứa nước, thường được xếp vào nhóm xương rồng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "cochenillier". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Avoir la main verte" ( bàn tay xanh): Nghĩa khả năng trồng cây, chăm sóc thực vật tốt.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cochenillier", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với những loại xương rồng khác. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết về thực vật học, nông nghiệp hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến màu sắc tự nhiên.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cochenillier"