Characters remaining: 500/500
Translation

cobia

Academic
Friendly

Từ "cobia" trong tiếng Anh

Định nghĩa:
"Cobia" (danh từ) tên gọi của một loại thuộc họ bớp (Rachycentridae), tên khoa học Rachycentron canadum. Loại này thường sốngvùng nước ấm thường được tìm thấy trong các khu vực ven biển. cobia hình dạng dài, màu tối thường được nuôi để lấy thịt.

dụ sử dụng: 1. "Cobia is a popular fish among anglers due to its strong fighting ability."
( cobia một loại được ưa chuộng trong giới câu khả năng chiến đấu mạnh mẽ của .)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết về ẩm thực, bạn có thể gặp cụm từ "cobia fillet," nghĩa "phi cobia," thường được dùng để chỉ phần thịt đã được lọc sạch xương. - Bạn có thể thấy từ "cobia" đi kèm với các động từ như "catch," "prepare," hoặc "cook" để mô tả quá trình câu , chế biến hoặc nấu cobia.

Phân biệt các biến thể của từ: - Từ "cobia" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "cobias" khi nói đến số nhiều. dụ: "The fisherman caught three cobias today." (Người đánh cá đã bắt được ba con cobia hôm nay.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Một số từ gần giống có thể "snapper" ( đỏ) hoặc "grouper" ( mú), tuy nhiên, chúng không phải đồng nghĩa với "cobia" chỉ các loại khác. - Từ "fish" () từ đồng nghĩa chung chung hơn.

Idiom phrasal verb: - Hiện tại không idiom hay phrasal verb đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "cobia." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến câu , như "fish for" (câu ) hoặc "keep the catch" (giữ lại đã câu được).

Hy vọng rằng giải thích này đã giúp bạn hiểu hơn về từ "cobia" trong tiếng Anh!

Noun
  1. (động vật học) bớp, giò.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cobia"