Characters remaining: 500/500
Translation

cobelligérant

Academic
Friendly

Từ "cobelligérant" trong tiếng Phápmột danh từ tính từ, có nghĩa là "nước đồng minh tham chiến" hoặc "đồng minh tham chiến". Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh quân sự, để chỉ các quốc gia tham gia vào một cuộc chiến tranh cùng một phe.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ (cobelligérant):

    • Khi dùng làm danh từ, "cobelligérant" chỉ một quốc gia hoặc một bên tham chiến trong một cuộc chiến cụ thể. Ví dụ:
  2. Tính từ (cobelligérant):

    • Khi dùng làm tính từ, từ này mô tả trạng thái của một quốc gia khi tham gia vào một cuộc chiến. Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cobelligérant thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, quân sự hoặc chính trị. không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy bạn sẽ thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "cobelligérant" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan như:
    • Cohésion (sự gắn kết) trong bối cảnh quân sự giữa các cobelligérants.
    • Coalition (liên minh) để chỉ nhóm các cobelligérants.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Allié: đồng minh, thường dùng để chỉ mối quan hệ giữa các quốc gia không nhất thiết phải tham chiến.
  • Partenaire: đối tác, có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong quân sự.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "cobelligérant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến chiến tranh như:
    • Se battre ensemble: chiến đấu cùng nhau.
    • Former une alliance: lập thành một liên minh.
Kết luận:

Từ "cobelligérant" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quân sự chính trị. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của cách tương tác với các từ khác trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. nước đồng minh tham chiến
tính từ
  1. đồng minh tham chiến

Comments and discussion on the word "cobelligérant"