Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coast-defence in Vietnamese - English dictionary
bố phòng
phòng tuyến
hào lũy
bắt buộc
duyên hải
thành lũy
chiến lũy
quốc phòng
dân phòng
dân vệ
phòng vệ
đảm phụ
cảnh giới
Tôn Thất Thuyết
canh gác
Trần Thủ Độ
chu vi
buộc
bản năng
hải ngạn
bờ bến
Phong Trào Yêu Nước
bưởi
tôn giáo
Huế
Thanh Hoá
lịch sử
Hà Nội