Characters remaining: 500/500
Translation

coal-heaver

/'koul,hivə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "coal-heaver":

Từ "coal-heaver" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "người khuân vác than" hoặc "người đổ than". Đây những người làm công việc nặng nhọc, thường phải khuân vác vận chuyển than, đặc biệt trong các nhà máy, tàu hỏa hoặc các khu vực khai thác than.

Cách sử dụng từ "coal-heaver":
  1. Câu đơn giản:

    • "The coal-heaver worked tirelessly to load the coal onto the ship."
    • (Người khuân vác than làm việc không ngừng nghỉ để chất than lên tàu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the industrial revolution, coal-heavers played a crucial role in powering factories and locomotives."
    • (Trong cuộc cách mạng công nghiệp, những người khuân vác than đã đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các nhà máy đầu máy xe lửa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể của từ:

    • Coal heaving: Hành động khuân vác than.
    • Heaver: Có thể dùng để chỉ người làm công việc khuân vác nói chung, không chỉ riêng than.
  • Từ gần giống:

    • Laborer (người lao động): Một từ chung hơn, chỉ những người làm việc nặng nhọc.
    • Porter (người khuân vác): Thường chỉ những người khuân vác hành lý trong khách sạn hoặc ga tàu.
Từ đồng nghĩa:
  • Loader (người chất hàng): Người làm công việc chất hàng lên xe hoặc tàu.
  • Hauler (người vận chuyển): Người chuyên chở hàng hóa, thường hàng nặng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Carry the weight of the world on one's shoulders": Câu này mô tả cảm giác gánh vác trách nhiệm lớn lao, tương tự như công việc nặng nhọc của một coal-heaver.
  • "Shoulder the burden": Có nghĩa chấp nhận gánh vác trách nhiệm nào đó.
Kết luận:

Từ "coal-heaver" không chỉ đơn thuần một danh từ mô tả nghề nghiệp còn phản ánh một phần của lịch sử công nghiệp cuộc sống lao động trong xã hội.

danh từ
  1. người khuân vác than, người đổ than

Comments and discussion on the word "coal-heaver"