Từ "coagulable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có thể làm đông". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và y học, để chỉ các chất hoặc chất lỏng có khả năng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn hoặc bán rắn.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Coagulable" mô tả khả năng của một chất để đông lại hoặc kết tụ lại thành khối. Ví dụ, máu là một chất coagulable, vì khi có thương tích, nó sẽ đông lại để ngăn chặn chảy máu.
Ví dụ sử dụng:
"Blood is coagulable, which helps prevent excessive bleeding."
(Máu có thể làm đông, điều này giúp ngăn ngừa chảy máu quá mức.)
Biến thể của từ:
Coagulate (động từ): Nghĩa là làm đông hoặc kết tụ lại. Ví dụ: "The milk will coagulate when acid is added." (Sữa sẽ đông lại khi thêm axit.)
Coagulation (danh từ): Quá trình làm đông. Ví dụ: "The coagulation of blood is essential for wound healing." (Quá trình đông máu là rất cần thiết cho việc chữa lành vết thương.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Clot (danh từ/động từ): Cục máu đông. Ví dụ: "A clot formed in the blood vessel." (Một cục máu đông hình thành trong mạch máu.)
Thicken (động từ): Làm đặc lại. Ví dụ: "The sauce will thicken as it cooks." (Nước sốt sẽ làm đặc lại khi nấu.)
Cách sử dụng và nghĩa khác:
"Coagulable" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sinh học.
Trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng để mô tả các chất khác ngoài máu, như trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: sữa đông).
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "coagulable". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến quá trình đông máu hoặc kết tụ trong ngữ cảnh y tế, như "clotting factor" (yếu tố đông máu).