Characters remaining: 500/500
Translation

clunking

Academic
Friendly

Từ "clunking" trong tiếng Anh một dạng động từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Từ này thường diễn tả âm thanh nặng nề, lạch cạch hoặc tiếng kêu do một vật nặng va chạm hoặc di chuyển không mượt mà.

Định nghĩa:
  • Clunking (động từ, tính từ): Phát ra âm thanh nặng nề, lạch cạch, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc va chạm của các vật thể nặng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I heard a clunking sound coming from the garage."
  2. Câu nâng cao:

    • "The old car made a clunking noise every time it hit a bump in the road."
Biến thể của từ:
  • Clunk (động từ): hình thức nguyên thể, nghĩa "phát ra tiếng lạch cạch."
  • Clunked (quá khứ): Hình thức quá khứ của động từ "clunk."
  • Clunker (danh từ): Gọi chiếc xe kỹ, thường không hoạt động tốt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thump: tiếng kêu mạnh, thường do một vật nặng rơi xuống.
  • Clatter: âm thanh lạch cạch do nhiều vật va chạm vào nhau.
  • Bang: âm thanh lớn do va chạm mạnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Clunking along": Di chuyển một cách chậm chạp không mượt mà, thường dùng để mô tả một quá trình không suôn sẻ.
  • "Clunk your way through": Làm điều đó không sự linh hoạt hay dễ dàng, thường khi học một kỹ năng mới.
Kết luận:

"Clunking" một từ mô tả âm thanh nặng nề, thường liên quan đến sự di chuyển hoặc va chạm của các vật thể.

Noun
  1. giống clip-clop.

Comments and discussion on the word "clunking"