Characters remaining: 500/500
Translation

cloudiness

/'klaudinis/
Academic
Friendly

Từ "cloudiness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạng mây, u ám hoặc không rõ ràng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tình trạng mây hoặc u ám: Khi bầu trời nhiều mây, không ánh sáng mặt trời chiếu sáng rõ ràng.
  2. Tình trạng không rõ ràng: Có thể dùng để chỉ những ý tưởng hoặc thông tin không rõ ràng, khó hiểu hoặc mơ hồ.
dụ sử dụng:
  1. Về thời tiết:

    • "The cloudiness today made it feel cooler than usual." (Sự mây hôm nay khiến thời tiết cảm thấy mát hơn bình thường.)
    • "The forecast predicts high cloudiness this weekend." (Dự báo thời tiết dự đoán sẽ nhiều mây vào cuối tuần này.)
  2. Về ý tưởng hoặc thông tin:

    • "There was a cloudiness in his explanation that left everyone confused." ( sự không rõ ràng trong lời giải thích của anh ấy khiến mọi người bối rối.)
    • "The cloudiness of the report made it difficult to draw conclusions." (Sự không rõ ràng của báo cáo khiến việc rút ra kết luận trở nên khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Cloudy (tính từ): Miêu tả tình trạng nhiều mây. dụ: "It was a cloudy day." (Hôm nay một ngày mây.)
  • Cloud (danh từ): Từ gốc chỉ mây. dụ: "The sky is full of clouds." (Bầu trời đầy mây.)
Từ gần giống:
  • Overcast: Cũng chỉ tình trạng bầu trời nhiều mây, thường mây dày che phủ toàn bộ bầu trời.
  • Hazy: Miêu tả tình trạng không rõ ràng, có thể do sương mù hoặc bụi.
Từ đồng nghĩa:
  • Misty: Có nghĩa sương mù, thường làm cho không khí trở nên u ám khó nhìn.
  • Obscurity: Chỉ sự không rõ ràng, có thể áp dụng cho thông tin hoặc ý tưởng.
danh từ
  1. tình trạng mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám
  2. tình trạng đục vẩn
  3. sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn)
  4. vẻ u buồn

Comments and discussion on the word "cloudiness"