Characters remaining: 500/500
Translation

clostridia

Academic
Friendly

Giải thích từ "clostridia"

Từ "clostridia" (số nhiều) tên gọi của một nhóm vi khuẩn hình que, hình dạng giống như những sợi dây hoặc hình con suốt. Những vi khuẩn này thường đặc điểm căng phồng ra ở giữa do chứa nội bào tử. Chúng thuộc họ Clostridiaceae khả năng sinh sản trong môi trường thiếu oxy. Một số loại clostridia có thể gây bệnh cho con người động vật, trong khi một số loại khác lại có ích cho quá trình tiêu hóa trong ruột.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Clostridia are anaerobic bacteria, which means they thrive in environments without oxygen." (Clostridia vi khuẩn kị khí, có nghĩa chúng phát triển mạnh trong môi trường không oxy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Certain species of clostridia are known to produce toxins that can lead to serious health issues, such as botulism." (Một số loài clostridia được biết đến sản xuất độc tố có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như ngộ độc botulin.)
Biến thể của từ:
  • Clostridium (số ít): dạng số ít của clostridia, chỉ một loại vi khuẩn cụ thể trong nhóm này.
    • dụ: "Clostridium tetani is the bacterium that causes tetanus."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bacteria: (vi khuẩn) - từ chung chỉ những sinh vật đơn bào, có thể lợi hoặc hại.
  • Pathogen: (mầm bệnh) - chỉ những vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "clostridia", nhưng có thể đề cập đến các cụm từ liên quan đến vi khuẩn sức khỏe, như:

Tổng kết:

Từ "clostridia" thuộc về lĩnh vực sinh học y học, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về vi khuẩn sức khỏe.

Noun
  1. tế bào hình con suốt do vi khuẩn, căng phồng ra ở phía trung tâm bởi nội bào tử.

Synonyms

Words Containing "clostridia"

Comments and discussion on the word "clostridia"