Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
closet queen
Jump to user comments
Noun
  • (tiếng lóng) một người đồng tính luyến ái nhưng cố tình che giấu sự đồng tính.
Related search result for "closet queen"
Comments and discussion on the word "closet queen"