Từ "clonic" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các hoạt động co giật của cơ bắp. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Giải thích:
"Clonic" (tính từ) có nghĩa là liên quan đến các cơn co giật của cơ bắp, trong đó các cơ co lại và giãn ra một cách nhanh chóng và liên tục. Từ này thường được dùng để mô tả các triệu chứng trong một số tình trạng bệnh lý, đặc biệt là trong các cơn động kinh.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Clonus: Danh từ chỉ hiện tượng co thắt cơ bắp liên tục, thường xảy ra khi phản xạ gân bị kích thích.
Clonicity: Tính từ mô tả trạng thái hoặc tính chất liên quan đến co giật clonic.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tonic: Đây là một tính từ khác, thường mô tả các cơn co cơ mà trong đó cơ không giãn ra, ngược lại với clonic.
Seizure: Danh từ chỉ các cơn co giật nói chung, có thể bao gồm cả clonic và tonic.
Cách sử dụng nâng cao:
"The clinical presentation of clonic and tonic seizures can vary significantly, requiring careful diagnosis." (Sự trình bày lâm sàng của các cơn co giật clonic và tonic có thể khác nhau đáng kể, đòi hỏi phải chẩn đoán cẩn thận.)
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "clonic", tuy nhiên trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Seizure disorder": Rối loạn co giật, mô tả các bệnh lý liên quan đến co giật.
Kết luận:
Từ "clonic" là một thuật ngữ quan trọng trong y khoa, giúp mô tả các cơn co giật đặc trưng.