Characters remaining: 500/500
Translation

clonic

Academic
Friendly

Từ "clonic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các hoạt động co giật của bắp. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích:
  • "Clonic" (tính từ) có nghĩa liên quan đến các cơn co giật của bắp, trong đó các co lại giãn ra một cách nhanh chóng liên tục. Từ này thường được dùng để mô tả các triệu chứng trong một số tình trạng bệnh , đặc biệt trong các cơn động kinh.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The patient exhibited clonic seizures, characterized by rhythmic jerking movements." (Bệnh nhân triệu chứng co giật clonic, được đặc trưng bởi các chuyển động giật nhịp nhàng.)
  2. Nghiên cứu:

    • "In neurological studies, clonic activity is often observed in patients with epilepsy." (Trong các nghiên cứu thần kinh, hoạt động clonic thường được quan sát thấybệnh nhân mắc chứng động kinh.)
Các biến thể của từ:
  • Clonus: Danh từ chỉ hiện tượng co thắt bắp liên tục, thường xảy ra khi phản xạ gân bị kích thích.
  • Clonicity: Tính từ mô tả trạng thái hoặc tính chất liên quan đến co giật clonic.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tonic: Đây một tính từ khác, thường mô tả các cơn co trong đó không giãn ra, ngược lại với clonic.
  • Seizure: Danh từ chỉ các cơn co giật nói chung, có thể bao gồm cả clonic tonic.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The clinical presentation of clonic and tonic seizures can vary significantly, requiring careful diagnosis." (Sự trình bày lâm sàng của các cơn co giật clonic tonic có thể khác nhau đáng kể, đòi hỏi phải chẩn đoán cẩn thận.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "clonic", tuy nhiên trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Seizure disorder": Rối loạn co giật, mô tả các bệnh liên quan đến co giật.

Kết luận:

Từ "clonic" một thuật ngữ quan trọng trong y khoa, giúp mô tả các cơn co giật đặc trưng.

Adjective
  1. thuộc, hoặc liên quan tới hoạt động thần kinh bất thường, đặc điểm co, giãn ra liên tục nhanh; thuộc, liên quan tới chứng giật rung

Similar Spellings

Words Containing "clonic"

Comments and discussion on the word "clonic"