Characters remaining: 500/500
Translation

cliquètement

Academic
Friendly

Từ "cliquètement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ động từ "cliquer", nghĩa là "nhấp chuột" hoặc "kêu kêu". "Cliquetis" thường được sử dụng để chỉ âm thanh của việc nhấp chuột, hoặc một âm thanh lặp đi lặp lại, giống như tiếng kêu của một cơ chế nào đó.

Định nghĩa nghĩa
  1. Âm thanh nhấp chuột: "Cliquetis" thường được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ các thiết bị điện tử hoặc các cơ chế cơ học khi chúng hoạt động, như khi nhấn chuột máy tính hoặc khi một bộ phận nào đó bật hoặc tắt.

  2. Âm thanh lặp đi lặp lại: cũng có thể chỉ âm thanh đơn giản, lặp đi lặp lại, tạo cảm giác như có một cái gì đó đang hoạt động thường xuyên.

Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Le cliquètement de la souris m'agace." (Âm thanh nhấp chuột của con chuột làm tôi khó chịu.)
  • Câu nâng cao:

    • "Dans le silence de la nuit, le cliquètement des insectes se faisait entendre." (Trong sự tĩnh lặng của đêm, âm thanh kêu kêu của côn trùng vang lên.)
Chú ý phân biệt
  • Cliquetis: Là danh từ chỉ âm thanh, thường dùng để mô tả âm thanh của một bộ phận, máy móc hoặc côn trùng.

  • Cliquetère: Một từ khác có thể liên quan đến âm thanh của một bộ phận cơ học.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clique: Cũng có nghĩa là "nhấp chuột", nhưng không nhất thiết chỉ âm thanh.
  • Bruit: Nghĩa là "tiếng ồn", có thể dùng để mô tả bất kỳ âm thanh nào.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, "cliquètement" không nhiều idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến "cliquer" để mô tả các hành động liên quan đến việc nhấp chuột:

Tóm lại

"Cliquetis" là một từ mô tả âm thanh cụ thể, thường liên quan đến nhấp chuột hoặc âm thanh lặp đi lặp lại. Bạn có thể sử dụng từ này khi muốn mô tả các âm thanh liên quan đến công nghệ hoặc tự nhiên.

danh từ giống đực
  1. như cliquetis

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cliquètement"