Characters remaining: 500/500
Translation

clincher-built

Academic
Friendly

Từ "clincher-built" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) mô tả một loại cấu trúc hoặc vật thể được xây dựng từ những tấm ván (hoặc các phần) ghép lại với nhau, thường theo cách chúng tự gối lên nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc thiết kế, đặc biệt trong ngành công nghiệp gỗ hoặc hàng thủ công.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Clincher-built" miêu tả những cấu trúc các phần của chúng được lắp ghép lại với nhau, tạo thành một tổng thể vững chắc.
    • Cấu trúc này có thể thấy trong các sản phẩm hoặc công trình việc ghép nối rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định bền bỉ.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The clincher-built furniture is known for its durability." (Nội thất được xây dựng bằng phương pháp ghép nối được biết đến với độ bền cao.)
    • Câu nâng cao: "In traditional boat-making, clincher-built techniques allow for flexibility while maintaining the hull's integrity." (Trong ngành đóng thuyền truyền thống, những kỹ thuật xây dựng bằng phương pháp ghép nối cho phép sự linh hoạt trong khi vẫn giữ nguyên tính toàn vẹn của thân thuyền.)
  3. Biến thể các từ gần giống:

    • Clincher: có thể dùng để chỉ một yếu tố quyết định hoặc một điểm nhấn trong một cuộc tranh luận ( dụ: "The clincher in his argument was the undeniable evidence.")
    • Built: từ này có thể được sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "well-built" (xây dựng tốt) hoặc "custom-built" (được xây dựng theo yêu cầu).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Constructed" (được xây dựng)
    • "Assembled" (được lắp ghép)
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "Built to last": được thiết kế để bền lâu.
    • "Put together": lắp ráp lại.
Tóm lại:

Từ "clincher-built" rất hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng thiết kế, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh đến cách các phần được kết nối với nhau để tạo thành một cấu trúc vững chắc.

Adjective
  1. những tấm ván ghép vào nhau, gối lên nhau; được đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "clincher-built"