Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cliff swallow
Jump to user comments
Noun
  • chim nhạn Bắc Mỹ, sống thành đàn, có tổ hình chai bằng bùn trên vách đá hoặc tường nhà.
Related search result for "cliff swallow"
Comments and discussion on the word "cliff swallow"